CÔNG SUẤT SẢN XUẤT ĐÁ HÀNG NGÀY LÊN ĐẾN 63 KG
| IM-65NE & IM-65NE-25 | ||
| Kích Thước Máy(WxDxH) | Body : 633 x 506 x 840 mm / Leg Height : 90-125 mm |
|
| Kích Thước Đóng Thùng(WxDxH) | 740 x 620 x 1035 mm | |
| Trọng Lượng (Máy/Bao Bì) | 53 KG / 60 KG | |
| Cường Độ Dòng Điện Vận Hành / Cường Độ Dòng Điện Khởi Động | 2.9A / 17A | |
| Công Suất Tiêu Thụ Điện | 400 W | |
| Khối Lượng Nạp Gas | R134a | |
| Nhiệt Lượng Tỏa Ra (AT32°C/WT21°C) | 800 W (690 kcal/h) | |
|
•Bảo Hành:Bảo hành máy nén 3 năm, linh kiện 2 năm. |
Điều Kiện Vận Hành:• Voltage Range: 198V-254V • Ambient Temperature: 1°-40°C• Water Supply: 5°-35°C / 0.07-0.8 Mpa / 7.25-116 PSI • AC Supply Voltage: 1/220-240V / 50 Hz *60Hz units are available upon request |
|
| IM-65NE | ||
| Kích Thước Đá(WxDxH) | 28 x 28 x 32 mm | |
| Công Suất Làm Đá Trong 24h (15mm) | (AT10°C/WT10°C) | 63 KG |
| (AT21°C/WT15°C) | 56 KG | |
| (AT32°C/WT21°C) | 46 KG | |
| Lượng Nước Tiêu Thụ Trong 24h (At21°C/Wt15°C) | 0.14 m3 | |
| 2.5L / 1KG ICE | ||
| Khối Lượng Đá Mỗi Chu Trình (AT21°C/WT15°C) | Thời Gian | 26 MIN |
| Khối Lượng | 0.94 KG / 42 PCS | |
| DDung Tích Lưu Trữ | 26 KG | |
| IM-65NE-25 | ||
| Kích Thước Đá(WxDxH) | 25 x 25 x 23 mm | |
| Công Suất Làm Đá Trong 24h (15mm) | (AT10°C/WT10°C) | 56 KG |
| (AT21°C/WT15°C) | 52 KG | |
| (AT32°C/WT21°C) | 42 KG | |
| Lượng Nước Tiêu Thụ Trong 24h (At21°C/Wt15°C) | 0.16 m3 | |
| 3.1L / 1KG ICE | ||
| Khối Lượng Đá Mỗi Chu Trình (AT21°C/WT15°C) | Thời Gian | 22 MIN |
| Khối Lượng | 0.72 KG / 56 PCS | |
| Dung Tích Lưu Trữ | 26 KG | |

UNIT DIMENSION & AIR FLOW

BACK VIEW – INLET & DRAINAGE